Giá SMS Quảng cáo:
STT |
Nhóm tin nhắn |
Vinaphone |
MobiFone |
Viettel |
Vietnamobile Gtel |
1.1 |
Bất động sản, sim số đẹp |
300 |
350 |
350 |
450 |
1.2 |
Ngân hàng |
450 |
500 |
600 |
450 |
1.3 |
Khác |
450 |
500 |
550 |
450 |
Giá SMS Chăm sóc khách hàng:
STT |
Nhóm tin nhắn |
Vinaphone |
MobiFone |
Viettel |
Vietnamobile Gtel |
1 |
Y tế, giáo dục |
300 |
450 |
450 |
480 |
2 |
Lĩnh vực ngành nước |
300 |
330 |
450 |
480 |
3 |
Lĩnh vực điện lực |
297 |
450 |
350 |
480 |
4 |
Tin điều hành (hành chính công) |
250 |
300 |
450 |
480 |
5 |
Tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán |
780 |
850 |
880 |
480 |
6 |
Mạng xã hội |
|
|
|
|
6.1 |
Mạng xã hội trong nước |
550 |
600 |
600 |
480 |
6.2 |
Mạng xã hội quốc tế |
550 |
600 |
740 |
480 |
7 |
Thương mại điện tử |
450 |
500 |
550 |
480 |
8 |
Lĩnh vực khác |
780 |
870 |
890 |
480 |