BẢNG GIÁ CÁP QUANG VNPT
Khuyến mãi khi lắp Internet cáp quang vnpt
Khuyến mãi 1 đến 3 tháng cước, tốc độ 30 Mbps đến 500 Mbps, cam kết tốc độ quốc tế, giá chỉ từ 189.000. Lắp mạng intrenet Cáp quang VNPT Đồng Nai đáp ứng mọi nhu cầu của cá nhân và doanh nghiệp.
Thanh toán trước 6 tháng: tặng 1 tháng cước + miễn phí hòa mạng.
Thanh toán trả trước 12 tháng: tặng 3 tháng cước + Miễn phí hòa mạng.
Trang bị modem wifi 04 cổng tốc độ cao trong suốt quá trình sử dụng.
Gói cước Lắp mạng Cáp quang VNPT dành cho Doanh nghiệp tại Đồng Nai được nhiều đơn vị doanh nghiệp lựa chọn sử dụng vì: Có băng thông lớn, bền bỉ ổn định không bị suy hao tín hiệu bởi nhiễu điện từ, có thể chạy tốt mọi yêu cầu thời tiết hay chiều dài cáp và ứng dụng hiện đại. Hiện tại VNPT phân khách nhu cầu sử dụng của khách hàng doanh nghiệp thành hai nhóm:
Nhóm doanh nghiệp 1: Khách hàng không có nhu cầu sử dụng nhiều, không quan tâm nhiều về kết nối băng thông Quốc Tế.
Nhóm doanh nghiệp 2: Cần băng thông internet Quốc tế để doanh nghiệp sử dụng internet luôn ổn định.
Khi khách hàng doanh nghiệp đăng ký lắp mạng wifi internet VNPT sẽ được đội ngũ nhân viên kỹ thuật hỗ trợ lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả. Hơn thế nữa, hiện nay tại VNPT Đồng Nai đang triển khai rất nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn dành cho quý khách hàng.
Đăng ký lắp mạng wifi internet VNPT mới nhất Tại đây.
Bảng giá lắp đặt cáp quang VNPT dành cho doanh nghiệp: Tốc độ từ 40 M đến 150M
Stt |
Nội dung |
Fiber36+ |
Fiber50+ |
Fiber60 |
Fiber80 |
Fiber100 |
||||
Fiber60Eco+ |
Fiber60+ |
Fiber80Eco+ |
Fiber80+ |
Fiber100Eco+ |
Fiber100+ |
Fiber100Vip+ |
||||
1 |
Gói dịch vụ |
FV36 |
FV50 |
FV60 |
FV80 |
FV100 |
||||
2 |
Tốc độ trong nước (Mbps) |
40 |
80 |
100 |
120 |
150 |
||||
3 |
Tốc độ ngoại mạng quốc tế tối đa (Mbps) |
16,2 |
20,5 |
22,8 |
28,8 |
35 |
||||
4 |
Cam kết quốc tế tối thiểu |
512 Kbps |
768 Kbps |
1 Mbps |
1,5 Mbps |
1,5 Mbps |
3 Mbps |
2 Mbps |
4 Mbps |
6 Mbps |
5 |
Quy định về IP |
Động |
Động |
Động |
Động |
1 Ip Tĩnh |
1 Ip Tĩnh |
1 IP tĩnh |
1 IP tĩnh |
1 IP tĩnh |
6 |
Gói cước hàng tháng |
210,000 |
297,000 |
360,000 |
590,000 |
710,000 |
1,485,000 |
1,188,000 |
2,475,000 |
3,960,000 |
7 |
Gói cước 7 tháng |
1,260,000 |
1,782,000 |
2,160,000 |
3,540,000 |
4,260,000 |
8,910,000 |
7,128,000 |
14,850,000 |
23,760,000 |
8 |
Gói cước 15 tháng |
2,520,000 |
3,564,000 |
4,320,000 |
7,080,000 |
8,520,000 |
17,820,000 |
14,256,000 |
29,700,000 |
47,520,000 |
Chính sách định tuyến ưu tiên (FTTH2) |
Không |
Không |
Có |
Không |
Có |
Bảng giá lắp đặt cáp quang VNPT dành cho doanh nghiệp tốc độ từ 200Mpbs đến 1000Mpbs
Bảng 2: Tốc độ 150M và 200M. |
|||||||
Stt | Nội dung | Fiber150 | Fiber200 | ||||
Fiber150Eco+ | Fiber150+ | Fiber150Vip+ | Fiber200Eco+ | Fiber200+ | Fiber200Vip+ | ||
1 | Gói dịch vụ | FV150 | FV200 | ||||
2 | Tốc độ trong nước (Mbps) | 200 | 300 | ||||
3 | Tốc độ quốc tế tối đa (Mbps) | 50 | 60 | ||||
4 | Cam kết quốc tế tối thiểu (Mbps) | 4 | 6 | 9 | 5 | 8 | 10 |
5 | Quy định về IP | 1 IP tĩnh | 1 IP tĩnh | 1 IP tĩnh | 1 IP tĩnh | 1 IP tĩnh | 1 IP tĩnh |
6 | Giá cước hàng tháng | 2,970,000 | 7,920,000 | 9,900,000 | 5,940,000 | 10,890,000 | 14,850,000 |
7 | Giá cước 7 tháng | 17,820,000 | 47,520,000 | 59,400,000 | 35,640,000 | 65,340,000 | 89,100,000 |
8 | Giá cước 15 tháng | 35,640,000 | 95,040,000 | 118,800,000 | 71,280,000 | 130,680,000 | 178,200,000 |
Chính sách định tuyến ưu tiên (FTTH2) | Không | Có | Không | Có |
Bảng 3: Tốc độ 300M và 500M. ![]() |
|||||||
Stt | Nội dung | Fiber300 | Fiber500 | ||||
Fiber300Eco+ | Fiber300+ | Fiber300Vip+ | Fiber500Eco+ | Fiber500+ | Fiber500Vip+ | ||
1 | Gói dịch vụ | FV300 | FV500 | ||||
2 | Tốc độ trong nước (Mbps) | 400 | 500 | ||||
3 | Tốc độ quốc tế tối đa (Mbps) | 85 | 125 | ||||
4 | Cam kết quốc tế tối thiểu(Mbps) | 8 | 12 | 15 | 10 | 18 | 25 |
5 | Quy định về IP | 01 IP tĩnh | 01 IP tĩnh | 01 IP tĩnh | 01 IP tĩnh | 01 IP tĩnh | 01 IP tĩnh |
6 | Giá cước hàng tháng | 11,880,000 | 14,850,000 | 19,800,000 | 17,820,000 | 24,750,000 | 29,700,000 |
7 | Giá cước 7 tháng | 71,280,000 | 89,100,000 | 118,800,000 | 106,920,000 | 148,500,000 | 178,200,000 |
8 | Giá cước 15 tháng | 142,560,000 | 178,200,000 | 237,600,000 | 213,840,000 | 297,000,000 | 356,400,000 |
Chính sách định tuyến ưu tiên (FTTH2) | Không | Có | Không | Có |
BẢNG GIÁ CƯỚC FIBERVNN DÀNH CHO TIỆM NET VÀ QUÁN CAFE
Stt | Gói cước | Home Net | Home Cafe | |
1 | Quy định tốc độ | |||
Tốc độ trong nước tối đa | 150Mbps | 100Mbps | ||
Tốc độ quốc tế tối thiểu. | 2Mbps | 1Mbps | ||
Ưu tiên tốc độ | 300Mbps vào các Game thông dụng | 300Mbps vào MyTV, facebook, instagram, youtube. | ||
2 | Quy định về IP | 01 IP tĩnh | IP động | |
3 | Dịch vụ gia tăng | MyTV Nâng cao , Chùm K+. | ||
4 | Giá các gói cước (đồng/thuê bao, có VAT) | MyTV có STB | MyTV App (không STB) | |
4.1 | Gói Hàng tháng | 899,000 | 630,000 | 586,000 |
4.2 | Gói 7 tháng | 5,394,000 | 3,780,000 | 3,516,000 |
4.3 | Gói 15 tháng | 10,788,000 | 7,560,000 | 7,032,000 |
HOTLINE : 091 888 4113 để được tư vấn, khảo sát, báo giá.
BẢNG GIÁ CƯỚC DỊCH VỤ FIBERVNN DÀNH CHO GIA ĐÌNH
1. Home Internet: | |||||
Stt | TÊN GÓI CƯỚC | Home 1 | Home 2 | Home 3 | |
1 | Quy định tốc độ | 30Mbps | 40Mbps | 50Mbps | |
Tốc độ cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu. | Không | Không | Không | ||
2 | Địa chỉ IP | Động | Động | Động | |
3 | Giá các gói cước (đồng/ thuê bao, có VAT) | ||||
3.1 | Gói 01 tháng | 189,000 | 219,000 | 259,000 | |
3.2 | Gói 07 tháng | 1,134,000 | 1,314,000 | 1,554,000 | |
3.3 | Gói 15 tháng | 2,268,000 | 2,628,000 | 3,108,000 | |
2. Home TV (Internet+Truyền hình): Gói có thành phần MyTV đã bao gồm bộ giải mã STB (Set-Top-Box): | |||||
Stt | TÊN GÓI CƯỚC | HomeTV1 | HomeTV2 | HomeTV3 | |
1 | Cơ cấu gói cước | Fiber26Mbps MyTV chuẩn | Fiber30Mbps MyTV NC | Fiber40Mbps MyTV NC | Fiber50Mbps MyTV VIP |
2 | Giá các gói cước (đồng/ thuê bao, đã bao gồm VAT) | ||||
2.1 | Gói 01 tháng | 209,000 | 239,000 | 269,000 | 309,000 |
2.2 | Gói 07 tháng | 1,254,000 | 1,434,000 | 1,614,000 | 1,854,000 |
2.3 | Gói 15 tháng | 2,508,000 | 2,868,000 | 3,228,000 | 3,708.00 |
(Bảng giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%)
Thủ tục đăng ký lắp mạng internet cáp quang VNPT Đồng Nai.
Đối với cá nhân: Photo chứng minh thư nhân dân 1 bản.
Đối với các tổ chức, doanh nghiệp: Photo Giấy phép kinh doanh ký và đóng dấu vào hợp đồng
Hỗ trợ khảo sát cáp và ký hợp đồng trong ngày.
Thời gian lắp đặt sau khi hoàn tất thủ tục trong ngày hoặc 1 2 ngày làm việc.
TRUNG TÂM KINH DOANH VNPT - ĐỒNG NAI
Địa chỉ: Số 1, tầng 01 đường 30/4, P. Trung Dũng, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai
Tư vấn lắp đặt: 0911 848686
Email: binhgt.dni@gmail.com - https://vnpt-dongnai.com