Giới thiệu
Dịch vụ Email là các dịch vụ cung cấp hệ thống gửi và nhận thư điện tử đồng bộ theo tên miền riêng dành cho các doanh nghiệp/ tổ chức từ hàng chục đến hàng ngàn email (tennhanvien@tenmiencongty.com.vn/ .vn/ .com/ .edu.vn …), hỗ trợ đầy đủ các giao thức với chi phí thấp nhất và hoàn toàn thuần Việt, hướng đến mục tiêu đem lại cho khách hàng sự chuyên nghiệp khi tham gia các hoạt động giao dịch
Dịch vụ VNPT Email SMD
Gói sản phẩm |
Email SMD1 |
Email SMD2 |
Email SMD3 |
Email SMD4 |
Email SMD5 |
Email SMD6 |
Mỗi 100Mb tiếp theo |
|
Dung lượng (MB) |
200 |
500 |
1.000 |
1.500 |
2.500 |
3.500 |
|
|
Phí hòa mạng (VNĐ) |
100.000 |
|
||||||
Cước tháng (VNĐ) |
100.000 |
200.000 |
350.000 |
450.000 |
550.000 |
700.000 |
100.000 |
|
Web mail POP3/SMTP |
Có |
|
||||||
Anti spam, Anti virus |
Có |
|
||||||
Catch mail |
Có |
|
||||||
Quản lý email vào/ra |
Có |
|
||||||
Hỗ trợ kỹ thuật |
24/7 |
|
||||||
Tính năng Mailing list của dịch vụ mail SMD |
|
|||||||
02 Mailing list đầu tiên |
Miễn phí |
|
||||||
Mailing list thứ 3 trở đi |
Phí khởi tạo |
50.000 đồng/ mailing lst |
|
|||||
|
Cước thuê bao hàng tháng |
Miễn phí |
|
|||||
|
Ghi chú: Mỗi mailing list không quá 50 account kể cả CC và BCC |
|
||||||
Hợp đồng tối thiểu |
12 tháng |
|
||||||
Chính sách ưu đãi thanh toán cước trả trước |
Trả trước 12 tháng chiết khấu 10% |
|
Dịch vụ VNPT MAIL SERVER Quốc tế.
I. CƯỚC DỊCH VỤ |
|
||||
Gói dịch vụ |
Email 1 |
Email 2 |
Email 3 |
Email 4 |
Email 5 |
Cước cài đặt |
|
Miễn phí |
|
||
Cước sử dụng/tháng |
150.000 |
290.000 |
540.000 |
1.200.000 |
2.000.000 |
Cước sử dụng 12 tháng |
1.800.000 |
3.480.000 |
6.480.000 |
14.400.000 |
24.000.000 |
Số lượng Email |
5 |
10 |
20 |
50 |
100 |
Tên miền Add on |
1 |
2 |
2 |
4 |
10 |
Thêm 01 Block 50 SMTP Relay cho 1 địa chỉ mail |
|
450.000 VNĐ/Năm |
|
||
Dung lượng |
|
Không giới hạn dung lượng |
|
||
II. MÔ TẢ CHI TIẾT DỊCH VỤ |
|
|
|
||
1. Dung lượng mỗi hộp thư |
|
Không giới hạn |
|
||
2. File đính kèm tối đa ( gửi/nhận) |
|
20MB/30MB |
|
||
3. Web mail/POP3/SMTP |
|
Có |
|
||
4. IMAP |
|
Có |
|
||
5. Anti Spam, Anti Virus |
|
Có |
|
||
6. Bảng quản lý email |
|
Có |
|
||
7. Dedicate SMTP Server |
|
Có |
|
||
8. Hỗ trợ SSL |
|
Có |
|
||
9. Hỗ trợ kỹ thuật |
|
Có |
|
||
III. THANH TOÁN |
|
|
|
||
1. Thời hạn hợp đồng tối thiểu |
|
12 tháng |
|
||
2. Kỳ hạn thanh toán tối thiểu |
12 tháng/lần |
||||
IV. CHÍNH SÁCH ƯU ĐÃI |
|
||||
1. Thanh toán trước 2 năm |
Giảm 20% |
||||
2. Thanh toán trước 3 năm |
Giảm 30% |