Bảng giá cước dịch Webhosting
- Đối tượng áp dụng: Áp dụng cho tất cả khách hàng đăng ký mới, gia hạn hoặc đăng ký sử dụng bổ sung dịch vụ Webhosting (không áp dụng cho khách hàng đã thanh toán gói cước).
- Phạm vi áp dụng: Áp dụng trên toàn quốc.
- Chính sách giá cước áp dụng
- Giá cước áp dụng cho khách hàng.
Gói dịch vụ |
Medium |
Advanced |
Pro |
Super |
Max |
||||
Phí cài đặt |
Miễn phí |
||||||||
Dung lượng lưu trữ |
750 MB |
1,5 GB |
2,5 GB |
3,5 GB |
5 GB |
||||
Lưu lượng tháng |
15 GB |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
||||
Tài khoản/Database |
2 |
4 |
7 |
10 |
15 |
||||
Tên miền con/tên miền phụ |
10 |
20 |
35 |
50 |
75 |
||||
Addon Domain |
1 |
2 |
4 |
5 |
7 |
||||
Domain Alias |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
||||
Tài khoản FTP |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
||||
Mailbox theo tên miền |
10 |
30 |
50 |
70 |
100 |
||||
Cước hàng tháng |
60.000 |
100.000 |
170.000 |
250.000 |
350.000 |
||||
Thanh toán tối thiểu |
12 tháng |
||||||||
Dịch vụ bổ sung (vnđ/tháng) |
|||||||||
Bổ sung dung lượng |
15.000/100 MB |
||||||||
Bổ sung lưu lượng |
30.000/5 GB |
||||||||
Bổ sung 3 mailbox (30MB/mailbox) |
30.000 |
||||||||
Sao lưu dữ liệu hàng tuần |
Có |
||||||||
Sao lưu dữ liệu hàng ngày |
100.000 |
120.000 |
150.000 |
250.000 |
300.000 |
||||
Bổ sung CSDL |
50.000/1 Database |
||||||||
Ngôn ngữ hỗ trợ |
ASP/ASP.NET/PHP |
||||||||
Tiêu chuẩn Database |
MSSQL 2000/2005, MySQL |
||||||||
Hỗ trợ kỹ thuật |
24/7 |
||||||||
- Giá cước áp dụng cho Reseller
Gói dịch vụ |
Reseller A |
Reseller B |
Reseller C |
Reseller D |
|
Phí cài đặt |
Miễn phí |
||||
Dung lượng lưu trữ |
10 GB |
25 GB |
45 GB |
80 GB |
|
Lưu lượng tháng |
200 GB |
350 GB |
450 GB |
600 GB |
|
Tài khoản/Database |
25 |
45 |
55 |
70 |
|
Tên miền con/tên miền phụ |
125 |
225 |
275 |
350 |
|
Addon Domain |
15 |
25 |
45 |
60 |
|
Domain Alias |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
|
Tài khoản FTP |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
|
Mailbox theo tên miền |
250 |
450 |
550 |
700 |
|
Cước hàng tháng |
500.000 |
650.000 |
850.000 |
1.200.000 |
|
Dịch vụ bổ sung (vnđ/tháng) |
|||||
Bổ sung dung lượng |
15.000/300 MB |
||||
Bổ sung lưu lượng |
30.000/5 GB |
||||
Bổ sung 10 mailbox (30MB/mailbox) |
30.000 |
||||
Bổ sung CSDL |
30.000/1 Database |
||||
Ngôn ngữ hỗ trợ |
ASP/ASP.NET/PHP |
||||
Tiêu chuẩn Database |
MSSQL 2000/2005, MySQL |
||||
Hỗ trợ kỹ thuật |
24/7 |
||||
Ghi chú : Các giá cước trên chưa bao gồm VAT 10%