Chữ ký số
Bảng giá chữ ký số VNPT
(Đã bao gồm 10% VAT)
Gói sản phẩm | Thời gian sử dụng | Giá gói cước (VNĐ) | Ưu Đãi |
VNPT- CA |
12 tháng |
1.870.000 | Tặng 6 tháng |
24 tháng |
2.706.000 | Tặng 9 tháng | |
36 tháng |
3.080.000 | Tặng 12 tháng |
Bảng giá chữ ký số HSM - VNPT
(Đã bao gồm 10% VAT)
STT |
Gói chứng thư số |
Phí thuê bao
|
Phí thuê bao
|
Phí thuê bao
|
1 |
Giá dịch vụ (độ dài khóa 1024 bit) |
5.500.000 |
9.900.000 |
13.200.000 |
2 |
Miễn phí cước dịch vụ chứng thư số năm đầu tiên dành cho KH sử dụng chung thiết bị HSM của VNPT. |
Sự khác nhau giữa thiết bị ký số HSM & USB Token
Thiết bị ký số HSM |
Thiết bị ký số USB Token |
Ký số tập trung, người dùng không phải mang thiết bị ký số như USB Token | Ký số theo mô hình phân tán tại client. Người dùng bắt buộc phải luôn mang theo thiết bị bên mình |
Nhiều bộ phận thực hiện ký số cùng lúc, phân quyền sử dụng cho các bộ phận liên quan dễ dàng | Tại một thời điểm chỉ có 01 người sử dụng, không thể phân quyền rộng rãi và chi tiết cho từng bộ phận sử dụng |
Ký số tốc độ cao & ký đồng thời đảm bảo nguyên tắc số hóa đơn liền dãy - liên tục theo trình tự thời gian, tốc độ lên đến 1,500 hóa đơn/giây | Ký số lần lượt và tốc độ ký chậm, ~ 4-5 hóa đơn/phút |
BẢNG GIÁ CHỮ KÝ SỐ DÀNH CHO CÁ NHÂN
(dùng để giao dịch với Kho bạc Nhà nước, ký duyệt văn bản, xác thực người dùng, bảo vệ email...)
TT |
Tên gói dịch vụ |
Thời hạn gói cước |
Gói cước |
||
Giá dịch vụ |
Giá Token |
Tổng gói cước |
|||
1 |
Staff ID Pro 01 năm |
12 tháng |
660.000 |
165.000 |
825.000 |
2 |
Staff ID Pro 02 năm |
24 tháng |
1.100.000 |
165.000 |
1.265.000 |
3 |
Staff ID Pro 03 năm |
36 tháng |
1.430.000 |
165.000 |
1.595.000 |
BẢNG GIÁ PHẦN MỀM KHAI BÁO BHXH
I. Gói sản phẩm dịch vụ Kê khai, nộp tờ khai bảo hiểm xã hội điện tử VNPT-BHXH |
|||
VNPT-VAN 10 |
VNPT-VAN 100 |
VNPT-VAN 1000 |
VNPT MAX |
1-> 10 Lao động |
1 -> 100 Lao động |
1 -> 1000 Lao động |
Không giới hạn lao động |
18 tháng: 220.000 VNĐ |
18 tháng: 550.000 VNĐ |
18 tháng: 880.000 VNĐ |
18 tháng: 1.210.000 VNĐ |
33 tháng: 352.000 VNĐ |
33 tháng: 880.000 VNĐ |
33 tháng: 1.408.000 VNĐ |
33 tháng: 1.936.000 VNĐ |
48 tháng: 418.000 VNĐ |
48 tháng: 1.045.000 VNĐ |
48 tháng: 1.672.000 VNĐ |
48 tháng: 2.290.000 VNĐ |
60 tháng: 528.000 VNĐ |
60 tháng: 1.320.000 VNĐ |
60 tháng: 1.936.000 VNĐ |
60 tháng: 2.585.000 VNĐ |
II. Gói sản phầm bao gồm chữ ký số VNPT-CA+ dịch vụ kê khai, nộp tờ khai bảo hiểm xã hội |
|||
VNPT-VAN 10 |
VNPT-VAN 100 |
VNPT-VAN 1000 |
VNPT MAX |
1-> 10 Lao động |
1 -> 100 Lao động |
1 -> 1000 Lao động |
Không giới hạn lao động |
18 tháng: 1.870.000 VNĐ |
18 tháng: 2.134.000 VNĐ |
18 tháng: 2.447.500 VNĐ |
18 tháng: 2.750.000 VNĐ |
33 tháng: 2.706.000 VNĐ |
33 tháng: 3.245.000 VNĐ |
33 tháng: 3.707.000 VNĐ |
33 tháng: 4.208.600 VNĐ |
48 tháng: 3.080.000 VNĐ |
48 tháng: 3.570.600 VNĐ |
48 tháng: 4.158.000 VNĐ |
48 tháng: 4.752.000 VNĐ |